Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
can cớ


[can cớ]
Have to do with.
Việc này không can cớ gì đến tôi
I have nothing to do with it.



Have to do with
Việc này không can cớ gì đến tôi I have nothing to do with it

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.